Máy làm lạnh dung dịch cung cấp giải pháp hiệu quả cho ngành công nghiệp xi mạ
HANSEI xin giới thiệu với quý khách thông số các model máy làm lạnh với phạm vi làm lạnh 0 oC - 20oC.
Để chọn được sản phẩm phù hợp với điều kiện quy mô sản xuất của doanh nghiệp, quý khách vui lòng liên hệ theo số hotline 098.549.3335 hoặc email Hanseivina@gmail.com
Model
|
|
HS5
|
HS7.5
|
HS10
|
HS12.5
|
HS15
|
HS20
|
HS25
|
HS30
|
HS40
|
HS50
|
Khả năng làm mát
|
Kcal/h
|
13330
|
20038
|
26660
|
33368
|
39990
|
53320
|
66650
|
79980
|
106640
|
133300
|
Kw
|
15.55
|
23.3
|
31
|
38.8
|
46.5
|
62
|
77.5
|
93
|
124
|
155
|
Nguồn điện
|
380V-3Ph-50Hz
|
Công suất máy nén
|
HP
|
5
|
7.5
|
10
|
12.5
|
15
|
20
|
25
|
30
|
40
|
50
|
Điện
|
Kw
|
3.75
|
5.63
|
7.5
|
9.38
|
11.25
|
15
|
18.75
|
22.5
|
32
|
36
|
Dòng điện
|
A
|
8.9
|
15.8
|
19.5
|
23
|
26.3
|
36.5
|
44
|
48.5
|
73.2
|
86.3
|
Ống nước đầu vào
|
Inch
|
1 1/2
|
1 1/2
|
2
|
2
|
2
|
2
|
2 1/2
|
2 1/2
|
3
|
3
|
Lưu lượng đầu vào
|
m3/h
|
3.5
|
5.5
|
7.4
|
8.6
|
10.8
|
13.6
|
17.9
|
20.5
|
28.6
|
35.68
|
Ống nước đầu ra
|
Inch
|
1 1/2
|
1 1/2
|
2
|
2
|
2
|
2
|
2
|
2
|
2 1/2
|
2 1/2
|
Lưu lượng đầu ra
|
m3/h
|
3.8
|
5.9
|
7.6
|
9.12
|
11.4
|
15.2
|
19
|
22.8
|
30.4
|
36.8
|
Phạm vi nhiệt độ
|
0oC - 20oC
|
Môi làm chất lạnh
|
R22/R407C
|
Độ ồn
|
Db(A)
|
65
|
69
|
72
|
72
|
75
|
75
|
75
|
75
|
75
|
75
|
Kích thước
|
Dài/ mm
|
1200
|
1100
|
1500
|
1500
|
1500
|
1800
|
1800
|
1900
|
1900
|
1900
|
Rộng/ mm
|
600
|
600
|
600
|
600
|
600
|
800
|
800
|
900
|
900
|
900
|
Cao/mm
|
1020
|
1210
|
1340
|
1340
|
1340
|
1300
|
1450
|
1450
|
1450
|
1450
|
Trọng lượng
|
Kg
|
220
|
280
|
350
|
380
|
450
|
550
|
620
|
700
|
1000
|
1200
|