Model
HS5
HS7.5
HS10
HS12.5
HS15
HS20
HS25
HS30
HS40
HS50
Khả năng làm mát
Kcal/h
13330
20038
26660
33368
39990
53320
66650
79980
106640
133300
Kw
15.55
23.3
31
38.8
46.5
62
77.5
93
124
155
Nguồn điện
380V-3Ph-50Hz
Công suất máy nén
HP
5
7.5
10
12.5
15
20
25
30
40
50
Điện
3.75
5.63
9.38
11.25
18.75
22.5
32
36
Dòng điện
A
8.9
15.8
19.5
23
26.3
36.5
44
48.5
73.2
86.3
Ống nước đầu vào
Inch
1 1/2
2
2 1/2
3
Lưu lượng đầu vào
m3/h
3.5
5.5
7.4
8.6
10.8
13.6
17.9
20.5
28.6
35.68
Ống nước đầu ra
Lưu lượng đầu ra
3.8
5.9
7.6
9.12
11.4
15.2
19
22.8
30.4
36.8
Phạm vi nhiệt độ
10oC - 35oC
Dung môi làm chất lạnh
R22/R407C
Độ ồn
Db(A)
65
69
72
75
Kích thước
Dài/ mm
1200
1100
1500
1800
1900
Rộng/ mm
600
800
900
Cao/mm
1020
1210
1340
1300
1450
Trọng lượng
Kg
220
280
350
380
450
550
620
700
1000